|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se retenir
| [se retenir] | | tự động từ | | | bám chặt vào | | | Se retenir aux branches | | bám chặt vào cành | | | tự kiềm chế | | | Elle se retenait pour ne pas pleurer | | cô ta tự kiềm chế để khỏi khóc | | | (thân mật) nhịn, nín (đại tiện, tiểu tiện) |
|
|
|
|